Nhà cấp 4 (một tầng, có/không gác lửng) là lựa chọn thiết thực cho nhiều gia đình Việt: chi phí thấp hơn so chi phí xây nhà 2 tầng hoặc chi phí xây nhà 3 tầng, thi công nhanh, phù hợp người lớn tuổi và gia đình muốn tối ưu ngân sách. Bài viết này đưa bạn qua từng bước — từ chọn mẫu nhà đẹp phù hợp, tối ưu bố trí, lựa vật liệu tiết kiệm, ước tính chi phí minh bạch (từng chữ số), cho đến thủ tục hồ sơ xin phép xây dựng.
1. Ai nên chọn xây nhà cấp 4?
- Gia đình 2–4 người, muốn chi phí xây thấp, không cần nhiều tầng.
- Muốn tiến độ nhanh, bàn giao sớm (thường 2–4 tháng).
- Đất rộng hoặc khoảnh vườn — muốn kết nối sân vườn, tiện cho người già.
- Muốn mẫu nhà đẹp nhưng tối giản chi phí hoàn thiện.

2. Ưu / nhược điểm tóm tắt (để bạn quyết định)
Ưu
- Chi phí đầu tư thấp hơn so xây 2–3 tầng.
- Thi công nhanh, rủi ro kỹ thuật ít hơn.
- Thuận tiện cho người già, không cần leo cầu thang.
Nhược
- Diện tích sử dụng giới hạn (cần gác lửng nếu cần thêm phòng).
- Nếu muốn nâng tầng sau này có thể phải gia cố móng — tăng chi phí.
- Giá trị đất/nhà đôi khi thấp hơn nhà nhiều tầng ở khu vực nội thành.

3. Các mẫu nhà cấp 4 phổ biến (mẫu nhà đẹp — theo mục đích sử dụng)
- Nhà cấp 4 mái Thái 2 phòng ngủ — thanh lịch, thoát nước tốt.

- Nhà cấp 4 gác lửng — tăng công năng (thêm 1–2 phòng nhỏ).

- Nhà cấp 4 sân vườn (biệt thự mini) — thích hợp đất rộng, có sân vườn.

- Nhà cấp 4 mái tôn hiện đại — tiết kiệm chi phí, thi công nhanh.

- Nhà cấp 4 phong cách tối giản (Minimalist) — ít chi tiết, chi phí hoàn thiện thấp.

Với mỗi mẫu, cân nhắc: kích thước đất, hướng nắng, quy hoạch địa phương (liên quan hồ sơ xin phép xây dựng).
4. Nguyên tắc thiết kế tối ưu chi phí (nguyên tắc vàng)
- Giữ hình khối đơn giản: mặt tiền ít gờ phào, ít đua ban công → giảm nhân công hoàn thiện.
- Kích thước theo module vật liệu chuẩn: dùng kích thước gạch, cửa, ván sàn chuẩn để giảm lãng phí (VD: dùng gạch 60×60, 40×40 chuẩn).
- Tập trung wet-areas (bếp, WC) chồng lên nhau theo trục dọc để rút ngắn đường ống MEP.
- Tối ưu chiều cao trần: trần quá cao tốn vật liệu & điều hòa; trần tiêu chuẩn 2.7–3.0 m là hợp lý.
- Chọn mái phù hợp mục tiêu: tôn + cách nhiệt nếu tiết kiệm; ngói nếu hướng đến thẩm mỹ bền lâu (tham khảo Bài 6 về mái).
- Thiết kế lấy sáng tự nhiên (giếng trời nhỏ, cửa kính hướng sáng) để giảm điện chiếu sáng.

5. Bảng ước tính chi phí mẫu — ví dụ thực tế, từng chữ số (PHẢI RÕ)
Giả định mẫu minh họa: nhà cấp 4 diện tích xây dựng 90 m² (6m × 15m), hoàn thiện mức tiêu chuẩn. Ta tính từng phép toán rõ ràng.
Giá giả định tham khảo (minh họa, thay đổi theo vùng & thời điểm):
- Giá hoàn thiện tiêu chuẩn: 5.000.000 VNĐ / m² (vật liệu phổ thông + nhân công).
- Thiết kế & khảo sát: 3% của Base_cost.
- Dự phòng: 7% của Base_cost.
- Lệ phí hành chính/hồ sơ: 5.000.000 VNĐ.
- Khảo sát địa chất (nếu cần): 8.000.000 VNĐ.
BƯỚC 1 — Tính Base_cost (giá hoàn thiện × diện tích)
- Diện tích = 90 m².
- 5.000.000 × 90 = ?
- 5.000.000 × 100 = 500.000.000 (chiếc tham khảo).
- Nhưng cần ×90 → ta tính: 5.000.000 × 90 = 5.000.000 × (9 × 10) = (5.000.000 × 9) × 10.
- 5.000.000 × 9 = 45.000.000.
- 45.000.000 × 10 = 450.000.000 VNĐ.
→ Base_cost = 450.000.000 VNĐ.
BƯỚC 2 — Thiết kế 3%:
- 450.000.000 × 3% = 450.000.000 × 0.03 = (450.000.000 × 3) / 100 = 1.350.000.000 / 100 = 13.500.000 VNĐ.
BƯỚC 3 — Dự phòng 7%:
- 450.000.000 × 7% = 450.000.000 × 0.07 = (450.000.000 × 7) / 100 = 3.150.000.000 /100 = 31.500.000 VNĐ.
BƯỚC 4 — Lệ phí & khảo sát:
- Lệ phí hồ sơ (ước tính) = 5.000.000 VNĐ.
- Khảo sát địa chất (nếu làm) = 8.000.000 VNĐ.
BƯỚC 5 — Tổng ước tính:
- Base + thiết kế = 450.000.000 + 13.500.000 = 463.500.000 VNĐ.
- dự phòng = 463.500.000 + 31.500.000 = 495.000.000 VNĐ.
- lệ phí = 495.000.000 + 5.000.000 = 500.000.000 VNĐ.
- khảo sát = 500.000.000 + 8.000.000 = 508.000.000 VNĐ.
=> Tổng dự toán XÂY NHÀ CẤP 4 (90 m², tiêu chuẩn) ≈ 508.000.000 VNĐ.
Ghi chú: nếu bạn chọn vật liệu cao cấp (gỗ tự nhiên, đá tự nhiên, hệ cửa cao cấp), cộng thêm 50–200 triệu tuỳ mức; nếu chọn mái bê tông thay tôn, chi phí mái tăng (tham khảo Bài XÂY NHÀ CẤP 4: So sánh vật liệu mái — Tôn vs Ngói vs Bê tông — Ảnh hưởng đến chi phí & tuổi thọ).
6. Cách tiết kiệm thực tế (những mẹo đã chứng minh)
- Khóa bản vẽ thi công + BOQ trước khi ký hợp đồng thi công — tránh thay đổi giữa chừng.
- Dùng vật liệu module chuẩn (gạch 600×600, cửa 900×2100,…) giảm cắt hao hụt.
- Mua vật liệu chính (xi măng, thép, gạch) theo lô — thương lượng chiết khấu.
- Tối giản mặt tiền: tiết kiệm nhân công hoàn thiện (phào chỉ, đá ốp toàn bộ mặt tiền rất tốn).
- Hợp đồng rõ VO — không cho phép thi công trước khi VO được duyệt.
- Tận dụng daylighting: giếng trời hoặc cửa kính hướng sáng giảm chi phí điện ban ngày.
- Sử dụng đồ nội thất sẵn có hoặc tủ bếp module thay đồ đóng mới hoàn toàn.
Ví dụ tiết kiệm (ước tính): áp dụng VE (value engineering) thay đá marble bằng porcelain & giảm phào chỉ mặt tiền có thể tiết kiệm ~80–150 triệu trên dự toán 450–600 triệu.
7. Tiến độ thi công tham khảo & lịch thanh toán an toàn
Tiến độ chung (90 m², nhà cấp 4):
- Chuẩn bị & xin phép: 2–4 tuần (tuỳ quận/huyện).
- Phần móng + gia cố: 1–2 tuần.
- Phần thô (khung, tường, mái): 3–4 tuần.
- MEP & hoàn thiện: 3–5 tuần.
- Tổng: 8–14 tuần (2–4 tháng).
Lịch thanh toán gợi ý (hợp đồng trọn gói):
- Đặt cọc HĐ: 10% tổng.
- Hoàn thành móng: 20%.
- Hoàn thành phần thô (khung + mái): 30%.
- Hoàn thiện 80%: 30%.
- Bàn giao & thanh toán cuối (trừ retention 5%): 10% (sau nghiệm thu & lưu retention).
8. Hợp đồng & điều khoản cần có khi ký với nhà thầu
- Phụ lục BOQ chi tiết (đơn giá, thương hiệu vật liệu).
- Mốc nghiệm thu & phạt chậm tiến độ (ví dụ 0,05% giá trị phần chậm/ngày).
- Retention: 5% giá trị nghiệm thu, trả sau bảo hành.
- VO (Variation Order) bắt buộc cho mọi phát sinh.
- Cam kết bảo hành phần thô & phần hoàn thiện (thường 12–24 tháng cho hoàn thiện).
- Cam kết chứng từ CO/CQ cho vật liệu chính (thép, xi măng, thiết bị điện).

9. Hồ sơ xin phép xây dựng — điểm lưu ý cho nhà cấp 4
- Hồ sơ cần: Đơn xin phép, bản sao Sổ đỏ/GCNQSDĐ, bộ bản vẽ thi công (mặt bằng vị trí, các tầng, mặt đứng, mặt cắt), sơ đồ móng, mô tả kỹ thuật & biện pháp thi công nếu ảnh hưởng công trình lân cận.
- Kiểm tra quy hoạch & lộ giới trước khi thiết kế mặt tiền (để tránh sửa lại bản vẽ sau khi đã thiết kế).
- Nếu cải tạo lớn (thay đổi kết cấu), cần hồ sơ cải tạo & cam kết an toàn nhà liền kề..

10. QA/QC — Checklist nghiệm thu giai đoạn (rút ngắn nhưng đầy đủ)
Trước khi đổ bê tông móng / sàn:
- Bản vẽ trùng thực tế? (có ký duyệt).
- Vị trí & kích thước cốt thép đúng? Buộc đúng?
- Cốt thép có chứng từ mác? (ghi mác thép).
- Cofa đủ cứng, kích thước đúng.
Trước khi trát / ốp lát:
- Vị trí ống cấp & thoát nước, hộp thiết bị điện đã hoàn thiện âm.
- Test áp lực ống nước (tối thiểu 24h).
- Mặt nền/tường phẳng trong tolerance.
Trước khi bàn giao:
- Test thiết bị (vòi, thoát sàn, ổ cắm).
- Ảnh as-built + hồ sơ vật liệu (CO/CQ).
- Biên bản nghiệm thu & phiếu bảo hành.
Gợi ý hình ảnh: ảnh kỹ sư kiểm tra cốt thép, test áp lực nước, biên bản nghiệm thu.

11. Các sai lầm phổ biến khi tiết kiệm “quá tay”
- Lựa vật liệu giá rẻ nhưng không có CO/CQ → sửa chữa nhiều.
- Không khảo sát địa chất → phát hiện móng yếu khi thi công → ép cọc khẩn cấp tăng >100 triệu.
- Không khóa bản vẽ thi công → thay đổi liên tục, phát sinh VO lớn.
- Không có retention → khó xử lý bảo hành sau này.
12. Ví dụ thực tế + case study ngắn
Case: chủ đầu tư A ở ngoại thành muốn xây nhà cấp 4 90 m², ngân sách 520 triệu.
- Chọn mẫu: mái tôn cách nhiệt + trần thạch cao + nội thất cơ bản.
- Kết quả: hoàn thành 10 tuần, tổng thực chi ~498 triệu (do chủ mua một số vật liệu chính theo lô).
Bài học: mua vật liệu chính theo lô + VE mặt tiền giúp tiết kiệm 20–40 triệu trong dự toán.
13. Kết luận & bước hành động ngay cho bạn
- Nếu bạn đang cân nhắc: hãy bắt đầu bằng khảo sát hiện trạng & trích lục thửa, rồi chọn 1–2 mẫu nhà đẹp phù hợp và yêu cầu KTS/ĐV thiết kế đưa ra BOQ sơ bộ.
- Khóa bản vẽ thi công + BOQ trước khi ký hợp đồng.
- Dự phòng 5–10% ngân sách cho phát sinh & luôn giữ retention 5% khi ký HĐ trọn gói.
Hãy để công ty Tiến Phát Số Tám đồng hành cùng bạn trong hành trình này. Vì chúng tôi là công ty xây dựng nhà phố hàng đầu tại Hồ Chí Minh và có đội ngũ nhân viên trẻ, chuyên môn cao, trách nhiệm, và đầy nhiệt huyết để hỗ trợ tạo ra ngôi nhà mơ ước cho bạn và gia đình.

14. Liên hệ để được chúng tôi tư vấn tận tình nhất:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN PHÁT SỐ TÁM
Địa chỉ: 50A Trương Đăng Quế, Phường 1, Quận Gò Vấp, TP.HCM
Hotline: 0903 768 270 – Anh Vũ (CEO)
Youtube: Xây Dựng Nhà Phố
Website: tienphatsotam.com

